Characters remaining: 500/500
Translation

sweat shirt

/'swet'ʃə:t/
Academic
Friendly

Từ "sweatshirt" trong tiếng Anh có nghĩa "áo nỉ" hoặc "áo hoodie" (nếu ). Đây một loại áo dài tay, thường được làm từ vải nỉ mềm mại ấm áp. Sweatshirts thường được thiết kế để mặc thoải mái, thích hợp cho các hoạt động thể thao, đi dạo hoặc thư giãn tại nhà. Áo này thường không cổ có thể túiphía trước.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "I wear a sweatshirt when I go jogging in the morning."
    • (Tôi mặc áo nỉ khi đi chạy bộ vào buổi sáng.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Even though it was chilly outside, I decided to wear my favorite sweatshirt because it keeps me warm and cozy."
    • (Mặc dù bên ngoài trời lạnh, tôi quyết định mặc chiếc áo nỉ yêu thích của mình giữ ấm thoải mái cho tôi.)
Các biến thể của từ "sweatshirt":
  • Sweater: Áo len, thường dày hơn có thể cổ.
  • Hoodie: Áo nỉ , thường được thiết kế để giữ ấm cho đầu cổ.
  • Crewneck sweatshirt: Áo nỉ không cổ tròn.
  • Pullover: Áo nỉ không dây kéo, phải kéo qua đầu để mặc.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Jumper: Từ này thường được dùngAnh để chỉ áo len, nhưng cũng có thể chỉ áo nỉmột số nơi.
  • Fleece: một loại vải mềm, thường được sử dụng để may áo nỉ giữ ấm.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • "Sweat it out": Nghĩa chịu đựng một tình huống khó khăn hoặc căng thẳng.
    • dụ: "I had to sweat it out during the exam." (Tôi đã phải chịu đựng trong suốt kỳ thi.)
Cách sử dụng khác:
  • "Put on a sweatshirt": Mặc áo nỉ.
  • "Take off your sweatshirt": Cởi áo nỉ.
Tóm tắt:

"Sweatshirt" một từ chỉ loại áo nỉ, thường được mặc trong các hoạt động thể thao hoặc để thư giãn.

danh từ
  1. áo vệ sinh ngắn tay

Comments and discussion on the word "sweat shirt"